🔍
Search:
SỰ TUNG HOÀNH
🌟
SỰ TUNG HOÀNH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
세로와 가로.
1
NGANG DỌC:
Chiều dọc và chiều ngang.
-
2
걸리거나 막히는 것이 없이 마구 오가거나 이리저리 다님.
2
SỰ TUNG HOÀNH:
Sự đi lại chỗ này chỗ kia hoặc đi đi về về tùy ý mà không có gì bị vướng mắc hay cản trở.
-
Danh từ
-
1
걸리거나 막히는 것이 없이 마음대로 행동하는 상태.
1
SỰ TUNG HOÀNH NGANG DỌC:
Trạng thái hành động tùy ý mà không có gì vướng mắc hay cản trở.
-
Danh từ
-
1
큰 걸음으로 힘차고 당당하게 걸음. 또는 그런 걸음.
1
SỰ SẢI BƯỚC:
Bước đi đường hoàng và mạnh mẽ với những bước dài. Hoặc bước đi như vậy.
-
2
힘차고 당당하게 행동하거나 제멋대로 마구 행동함. 또는 그런 행동.
2
SỰ TUNG HOÀNH:
Việc hành động bừa bãi, tùy tiện hoặc hành động một cách đường hoàng và mạnh mẽ. Hoặc hành động như vậy.